Có 3 kết quả:
娇痴 jiāo chī ㄐㄧㄠ ㄔ • 嬌痴 jiāo chī ㄐㄧㄠ ㄔ • 蛟螭 jiāo chī ㄐㄧㄠ ㄔ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
spoilt and naive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
spoilt and naive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con thuồng luồng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0